Kháng sinh

UPHAXIME 200 mg

SỐ ĐĂNG KÝ: 893110166624 (VD-22551-15) HOẠT CHẤT – HÀM LƯỢNG: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg DẠNG BÀO CHẾ: Viên […]

UPHACEFDI

SỐ ĐĂNG KÝ: 893110349223 (VD-20483-14) HOẠT CHẤT – HÀM LƯỢNG: Cefdinir 125 mg DẠNG BÀO CHẾ: Bột pha hỗn dịch

TETRACYCLIN 500 mg

SỐ ĐĂNG KÝ: 893110231900 (VD-33628-19) HOẠT CHẤT – HÀM LƯỢNG: Tetracyclin hydroclorid 500mg DẠNG BÀO CHẾ: Viên nang cứng HẠN

UPHADROXIN

SỐ ĐĂNG KÝ: VD-20887-14 HOẠT CHẤT – HÀM LƯỢNG: Tetracyclin hydroclorid 500mg DẠNG BÀO CHẾ: Viên nang cứng (cam –

ERYFAR 250 mg

SỐ ĐĂNG KÝ: 893110509224 (VD-19504-13) HOẠT CHẤT – HÀM LƯỢNG: Erythromycin (dưới dạng erythromycin ethyl sucinat) 250mg DẠNG BÀO CHẾ:

CEZIRNATE 500 mg

SỐ ĐĂNG KÝ: 893110073524 (VD-23087-15) HOẠT CHẤT – HÀM LƯỢNG: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg DẠNG BÀO CHẾ: Viên

CEZIRNATE 250 mg

SỐ ĐĂNG KÝ: 893110032200 (VD-20881-14) HOẠT CHẤT – HÀM LƯỢNG: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg DẠNG BÀO CHẾ: Viên

CEPHALEXIN 500 mg

SỐ ĐĂNG KÝ: 893110424724 (VD-23079-15) HOẠT CHẤT – HÀM LƯỢNG: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg DẠNG BÀO CHẾ: Viên

CEPHALEXIN 500 mg

SỐ ĐĂNG KÝ: 893110395424 (VD-24890-16) HOẠT CHẤT – HÀM LƯỢNG: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg DẠNG BÀO CHẾ: Viên

Lên đầu trang