Mô tả sản phẩm:
CÔNG THỨC:
Naphazolin nitrat (tương ứng Naphazolin 5,8 mg) 7,5 mg
Tá dược vừa đủ 15ml
DẠNG BÀO CHẾ:
Thuốc nhỏ mũi, thuốc xịt mũi.
QUY CÁCH ĐÓNG GÓI:
Thuốc nhỏ mũi: Hộp x 1 chai 15 ml.
Thuốc xịt mũi: Hộp x 1 chai 15 ml.
CHỈ ĐỊNH:
– Dùng nhỏ mũi hoặc xịt để giảm triệu chứng và giảm sung huyết trong các trường hợp viêm mũi cấp hoặc mạn tính, viêm xoang, cảm lạnh, dị ứng.
– Dùng để giảm sưng, dễ quan sát niêm mạc mũi họng trước khi phẫu thuật, làm thông lỗ vòi nhĩ bị tắc ở người bệnh viêm tai.
LIỀU DÙNG VÀ CÁCH DÙNG:
Người lớn và trẻ em trên 15 tuổi: Nhỏ 1-2 giọt hoặc xịt 1 liều vào mỗi bên mũi, 3-6 giờ một lần nếu cần. Thời gian dùng không nên quá 3-5 ngày.
Chai thuốc đã mở nắp, chỉ sử dụng trong vòng 30 ngày.
*Cách sử dụng bình xịt:
Để bình ở vị trí thẳng đứng, nắp ở phía trên. Lắc chai thuốc vài lần. Cho đầu chai vào mũi và bấm nhanh, mạnh vào nút bấm ở phía trên. Rút đầu chai ra trước khi thả nút bấm.
Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng.
Nếu cần thêm thông tin, xin hỏi ý kiến bác sĩ.
CHỐNG CHỈ ĐỊNH:
– Quá mẫn với thành phần thuốc.
– Không dùng cho trẻ em dưới 15 tuổi.
– Người bệnh Glôcôm.
THẬN TRỌNG:
– Bệnh nhân cường giáp, bệnh tim mạch, tăng huyết áp, đái tháo đường, người đang dùng các chất ức chế monoamin oxidase.
– Ngưng thuốc và khám bệnh bác sĩ nếu vẫn nghẹt mũi dai dẳng sau 3 ngày điều trị.
THỜI KÌ MANG THAI:
Chưa rõ ảnh hưởng của thuốc trên bào thai, chỉ nên dùng thuốc khi thật cần thiết.
THỜI KÌ CHO CON BÚ:
Chưa rõ thuốc có tiết vào sữa mẹ không.
NGƯỜI LÁI XE VÀ VẬN HÀNH MÁY MÓC:
Chưa có công bố ảnh hưởng của thuốc đối với người lái xe và vận hành máy móc.
TÁC DỤNG KHÔNG MONG MUỐN:
Kích ứng niêm mạc nơi tiếp xúc, phản ứng sung huyết trở lại nếu dùng lâu ngày.
Có thể xảy ra các phản ứng toàn thân.
– Thường gặp: Kích ứng tại chỗ
– Ít gặp: Cảm giác bỏng, rát, khô niêm mạc, hắt hơi, giãn đồng tử, nhìn mờ.
– Hiếm gặp: Buồn nôn, nhức đầu, chóng mặt, đánh trống ngực.
Thông báo cho bác sĩ những tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc.
TƯƠNG TÁC THUỐC:
Có thể gây tăng huyết áp nếu dùng thuốc trong khi đang điều trị bằng IMAO, thuốc chống trầm cảm ba vòng, maprotilin.
QUÁ LIỀU VÀ CÁCH XỬ TRÍ:
– Triệu chứng: Sử dụng quá liều có thể giảm đáng kể nhiệt độ cơ thể, gây nhịp tim chậm, đổ mồ hôi, buồn ngủ, co giật, hôn mê đặc biệt ở trẻ em.
– Xử trí: Chủ yếu bằng điều trị triệu chứng và bổ trợ.
HẠN DÙNG:
36 tháng kể từ ngày sản xuất.
ĐIỀU KIỆN BẢO QUẢN:
Nơi khô, tránh ánh sáng, nhiệt độ không quá 300C.
TIÊU CHUẨN:
Tiêu chuẩn cơ sở.